SDH.NCS NGHIÊN CỨU NỒNG ĐỘ LEPTIN, ADIPONECTIN HUYẾT TƯƠNG VÀ KHÁNG INSULIN TRÊN NGƯỜI CÓ HỘI CHỨNG CHUYỂN HÓA
PDF Download: 0 View: 0

Tóm tắt

  1. Tính cấp thiết của đề tài

Hội chứng chuyển hóa (HCCH) là một tập hợp nhiều yếu tố nguy cơ chuyển hóa thường xuất hiện đồng thời ở cùng một cá thể, bao gồm: béo bụng, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu và tăng glucose máu. Trong đó, kháng insulin được xem là cơ chế bệnh sinh trung tâm, liên kết các thành tố riêng lẻ lại thành một hội chứng thống nhất. Sự hiện diện của HCCH làm tăng gấp 2–3 lần nguy cơ mắc bệnh tim mạch và 5 lần nguy cơ phát triển đái tháo đường típ 2, đồng thời liên quan mật thiết với tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân.

Trên thế giới, tỷ lệ HCCH dao động từ 20–25% ở dân số trưởng thành, tăng lên trên 45% ở người trên 60 tuổi. Ở Hoa Kỳ, theo khảo sát NHANES, có đến 34,5% người trưởng thành được ghi nhận mắc HCCH. Ở châu Á, tỷ lệ này cũng có xu hướng gia tăng nhanh chóng song hành với quá trình đô thị hóa, thay đổi lối sống và sự gia tăng thừa cân – béo phì. Tại Việt Nam, nhiều nghiên cứu dịch tễ học ghi nhận tỷ lệ HCCH ở người trưởng thành dao động từ 12–20%, và cao hơn đáng kể ở nhóm người cao tuổi. Điều này phản ánh gánh nặng ngày càng lớn mà HCCH gây ra cho hệ thống y tế trong nước, nhất là khi các biến chứng chính của hội chứng này – bao gồm bệnh tim mạch, đột quỵ và đái tháo đường típ 2 – vốn đã là những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn tật.

Cơ chế bệnh sinh của HCCH rất phức tạp, trong đó kháng insulin đóng vai trò trung tâm. Kháng insulin không chỉ ảnh hưởng đến chuyển hóa glucose mà còn gây rối loạn chuyển hóa lipid, thúc đẩy tăng huyết áp và góp phần vào tình trạng viêm mạn tính mức độ thấp. Những thay đổi này tạo thành nền tảng cho sự hình thành và tiến triển của HCCH. Tuy nhiên, kháng insulin không đơn thuần chỉ là hậu quả của rối loạn chuyển hóa mà còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác, trong đó mô mỡ đóng vai trò ngày càng được công nhận.

Mô mỡ không chỉ là nơi dự trữ năng lượng mà còn là một cơ quan nội tiết quan trọng, tiết ra nhiều chất trung gian sinh học gọi chung là adipokine. Các adipokine tham gia điều hòa nhiều quá trình sinh lý như: kiểm soát cảm giác đói – no, chuyển hóa glucose, chuyển hóa lipid, đáp ứng viêm và chức năng mạch máu. Trong số đó, leptin và adiponectin là hai adipokine được nghiên cứu nhiều nhất và có vai trò đối nghịch trong điều hòa chuyển hóa cũng như trong cơ chế bệnh sinh HCCH.

Leptin, được tiết ra chủ yếu bởi mô mỡ trắng, có tác dụng sinh lý trong điều hòa cân nặng, ức chế cảm giác đói và tăng cường tiêu hao năng lượng. Tuy nhiên, ở người béo phì, tình trạng kháng leptin thường xuất hiện, dẫn đến nồng độ leptin huyết tương cao nhưng chức năng điều hòa chuyển hóa bị suy giảm. Leptin tăng cao còn liên quan đến viêm mạn tính, stress oxy hóa, rối loạn chức năng nội mô và thúc đẩy quá trình xơ vữa động mạch – tất cả đều góp phần vào bệnh sinh của HCCH và biến chứng tim mạch.

Ngược lại, adiponectin là adipokine có vai trò bảo vệ, thường giảm ở người béo phì, kháng insulin và HCCH. Adiponectin có tác dụng tăng nhạy cảm insulin, kích thích oxy hóa acid béo, giảm sản xuất glucose ở gan, đồng thời có tính chất chống viêm, chống xơ vữa và bảo vệ tim mạch. Do vậy, sự giảm nồng độ adiponectin huyết tương được coi là một trong những cơ chế quan trọng dẫn đến kháng insulin và HCCH.

Gần đây, nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng tỷ số leptin/adiponectin (L/A ratio) là một chỉ số phản ánh chính xác hơn tình trạng kháng insulin và nguy cơ HCCH so với từng adipokine riêng lẻ. Một số nghiên cứu còn chỉ ra rằng tỷ số này có giá trị dự báo sự xuất hiện đái tháo đường típ 2 và biến cố tim mạch. Điều này cho thấy vai trò của leptin và adiponectin không chỉ mang tính cơ chế mà còn có tiềm năng ứng dụng lâm sàng như các dấu ấn sinh học.

Tuy nhiên, phần lớn các bằng chứng này xuất phát từ các nghiên cứu quốc tế, trong khi tại Việt Nam, dữ liệu về leptin, adiponectin, tỷ số L/A và mối liên quan với kháng insulin ở bệnh nhân HCCH còn rất hạn chế. Hầu hết các nghiên cứu trước đây chỉ dừng lại ở việc mô tả tỷ lệ HCCH hoặc một số thành tố của hội chứng mà chưa đi sâu phân tích cơ chế thông qua adipokine. Trong bối cảnh tỷ lệ thừa cân – béo phì và HCCH đang gia tăng nhanh chóng tại Việt Nam, việc nghiên cứu vấn đề này có ý nghĩa cấp bách, vừa bổ sung dữ liệu khoa học cho cộng đồng trong nước, vừa góp phần định hướng ứng dụng xét nghiệm leptin, adiponectin trong thực hành lâm sàng.

Từ những phân tích trên, có thể thấy rằng nghiên cứu nồng độ leptin, adiponectin huyết tương, tỷ số leptin/adiponectin và tình trạng kháng insulin ở bệnh nhân HCCH tại Việt Nam là cần thiết, có ý nghĩa khoa học và thực tiễn rõ ràng. Nghiên cứu này không chỉ giúp hiểu rõ hơn cơ chế bệnh sinh mà còn mở ra tiềm năng ứng dụng các adipokine như công cụ hỗ trợ sàng lọc, chẩn đoán sớm, tiên lượng và theo dõi trong quản lý bệnh nhân HCCH.

  1. Mục tiêu nghiên cứu

2.1. Mục tiêu chung

Khảo sát nồng độ leptin, adiponectin huyết tương, tỷ số leptin/adiponectin và tình trạng kháng insulin ở người có hội chứng chuyển hóa, đồng thời phân tích mối liên quan giữa các chỉ số này với các thành tố của hội chứng, nhằm góp phần làm sáng tỏ vai trò của các adipokine trong cơ chế bệnh sinh và giá trị ứng dụng trên lâm sàng.

2.2. Mục tiêu cụ thể

Mục tiêu 1: Xác định nồng độ leptin, adiponectin, tỷ số leptin/adiponectin và mức độ kháng insulin (đánh giá qua chỉ số HOMA-IR) ở nhóm người có hội chứng chuyển hóa.

Mục tiêu 2: Khảo sát mối liên quan giữa leptin, adiponectin, tỷ số leptin/adiponectin và kháng insulin với các thành tố của hội chứng chuyển hóa (béo bụng, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, tăng glucose máu).

  1. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn:

3.1. Ý nghĩa khoa học:

Nghiên cứu này có giá trị bổ sung những dữ liệu đặc thù của người Việt Nam về nồng độ leptin, adiponectin huyết tương, tỷ số leptin/adiponectin (L/A ratio) và tình trạng kháng insulin ở bệnh nhân hội chứng chuyển hóa (HCCH). Cho đến nay, các bằng chứng quốc tế đã chứng minh rằng leptin và adiponectin là những adipokine có vai trò quan trọng, thậm chí đối nghịch, trong điều hòa cân bằng năng lượng, chuyển hóa glucose – lipid và tình trạng kháng insulin. Tuy nhiên, dữ liệu nghiên cứu trong nước về mối liên quan này còn rất hạn chế.

Kết quả nghiên cứu không chỉ mô tả đặc điểm leptin và adiponectin trên nhóm bệnh nhân Việt Nam mà còn giúp làm sáng tỏ cơ chế bệnh sinh của HCCH trong bối cảnh dân số châu Á, nơi đặc điểm hình thái và nguy cơ chuyển hóa có nhiều điểm khác biệt so với châu Âu – Mỹ. Ngoài ra, việc khảo sát mối liên quan giữa leptin, adiponectin, tỷ số L/A và kháng insulin với các thành tố HCCH sẽ cung cấp thêm bằng chứng thực nghiệm để kiểm định giả thuyết “kháng insulin là trung tâm” trong cơ chế bệnh sinh HCCH. Đây là đóng góp mang tính khoa học, giúp mở rộng tri thức trong lĩnh vực sinh lý bệnh chuyển hóa và nội tiết.

3.2. Ý nghĩa thực tiễn:

Từ góc độ ứng dụng lâm sàng, nghiên cứu này có khả năng gợi mở việc sử dụng leptin, adiponectin và đặc biệt là tỷ số L/A như những dấu ấn sinh học (biomarkers) tiềm năng trong sàng lọc và quản lý bệnh nhân HCCH. Nếu xác định được mối liên quan chặt chẽ giữa các chỉ số này với kháng insulin và các thành tố của HCCH, chúng có thể được sử dụng để:

  • Hỗ trợ chẩn đoán sớm HCCH ở những cá thể có nguy cơ nhưng chưa biểu hiện đầy đủ.
  • Định lượng mức độ rối loạn chuyển hóa, từ đó giúp phân tầng nguy cơ bệnh tim mạch và đái tháo đường típ 2.
  • Theo dõi hiệu quả can thiệp (thay đổi lối sống, điều trị thuốc), vì nồng độ adipokine có thể phản ánh đáp ứng chuyển hóa theo thời gian.
  • Định hướng dự phòng và điều trị: kết quả có thể đặt nền tảng cho các nghiên cứu ứng dụng về điều chỉnh adipokine như mục tiêu điều trị trong tương lai.

Với bối cảnh tỷ lệ HCCH tại Việt Nam ngày càng gia tăng, nghiên cứu này sẽ góp phần cung cấp bằng chứng để nâng cao chất lượng quản lý, dự phòng và điều trị HCCH, từ đó giảm gánh nặng bệnh tim mạch và đái tháo đường cho cộng đồng.

  1. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu

4.1. Đối tượng nghiên cứu

4.1.1. Tiêu chuẩn chọn bệnh

 Những người trưởng thành từ 18 tuổi trở lên, được chẩn đoán hội chứng chuyển hóa

(HCCH) theo tiêu chuẩn IDF 2009.

4.1.2. Tiêu chuẩn loại trừ: những người đang ở giai đoạn cấp tính hoặc có bệnh lý nặng ảnh hưởng chuyển hóa (như suy thận, suy gan, bệnh tuyến giáp, bệnh nội tiết khác), hoặc đang dùng thuốc ảnh hưởng đến mức leptin, adiponectin, insulin như corticosteroid, thuốc ức chế miễn dịch, hoặc những người không đồng ý tham gia nghiên cứu.

4.2. Phương pháp nghiên cứu

4.2.1. Thời gian nghiên cứu

Từ tháng 08/2024 đến tháng 06/2026

4.2.2. Địa điểm nghiên cứu

Trung tâm điều trị theo Yêu cầu và Quốc tế - Bệnh viện Trung ương Huế

4.2.3. Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu mô tả cắt ngang có phân tích

4.2.4. Phương pháp chọn mẫu

Chọn mẫu thuận tiện

4.2.5. Các biến số nghiên cứu

  • Lâm sàng: Tuổi, giới, cân nặng, chiều cao, chỉ số khối cơ thể (BMI), vòng bụng, huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương.
  • Cận lâm sàng: Glucose máu lúc đói, HbA1c, lipid máu (cholesterol toàn phần, triglycerid, HDL-C, LDL-C), nồng độ leptin và adiponectin huyết tương (định lượng bằng ELISA), chỉ số HOMA-IR.

4.2.6. Phương pháp thu thập số liệu

Khám và đo lường lâm sàng:

  • Bệnh nhân được khám lâm sàng toàn diện, thu thập thông tin nhân khẩu học (tuổi, giới).
  • Cân nặng, chiều cao được đo bằng cân và thước đo chuẩn, từ đó tính chỉ số khối cơ thể (BMI).
  • Vòng bụng được đo bằng thước dây không co giãn, tại vị trí giữa bờ dưới xương sườn cuối cùng và mào chậu, vào cuối thì thở ra nhẹ nhàng.
  • Huyết áp được đo bằng huyết áp kế chuẩn, sau khi bệnh nhân nghỉ ngơi ít nhất 5 phút, đo ít nhất hai lần và lấy trung bình.

Xét nghiệm cận lâm sàng:

  • Mẫu máu tĩnh mạch được lấy vào buổi sáng, sau khi bệnh nhân nhịn đói ≥8 giờ.
  • Các xét nghiệm sinh hóa cơ bản gồm: glucose huyết lúc đói, HbA1c, lipid máu (cholesterol toàn phần, triglycerid, HDL-C, LDL-C).
  • Nồng độ leptin và adiponectin huyết tương được định lượng bằng phương pháp ELISA theo bộ kit chuẩn.
  • Nồng độ insulin lúc đói được đo, từ đó tính chỉ số HOMA-IR   Công cụ và phiếu thu thập:
  • Sử dụng phiếu nghiên cứu thống nhất để ghi nhận toàn bộ thông tin lâm sàng và cận lâm sàng.
  • Dữ liệu được kiểm tra và đối chiếu định kỳ để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ.

  Quản lý số liệu:

  • Toàn bộ dữ liệu được nhập vào phần mềm Excel/Access, sau đó xử lý và phân tích bằng SPSS/Stata.
  • Số liệu được mã hóa, ẩn thông tin cá nhân để bảo mật theo đúng quy định đạo đức nghiên cứu.

4.2.7. Các bước thực hiện nghiên cứu

Bước 1. Chuẩn bị nghiên cứu

  • Xây dựng và hoàn thiện đề cương nghiên cứu.
  • Xin ý kiến và được phê duyệt bởi Hội đồng Khoa học và Hội đồng Đạo đức trong nghiên cứu y sinh Trường Đại học Y Dược Huế.
  • Chuẩn bị nhân lực, phương tiện, dụng cụ, hóa chất và bộ kit xét nghiệm leptin, adiponectin.
  • Thiết kế và thử nghiệm phiếu thu thập số liệu, chuẩn hóa quy trình đo lường và lấy mẫu.

Bước 2. Tuyển chọn đối tượng nghiên cứu

  • Thông báo và mời tham gia nghiên cứu tại Khoa Nội tiết – Bệnh viện Trung ương Huế.
  • Sàng lọc theo tiêu chuẩn chọn và loại trừ: người ≥18 tuổi, chẩn đoán HCCH theo tiêu chuẩn IDF 2009; loại trừ bệnh nhân có bệnh cấp tính nặng, suy gan, suy thận, bệnh tuyến giáp, đang dùng thuốc ảnh hưởng chuyển hóa hoặc không đồng ý tham gia.
  • Giải thích mục tiêu, quy trình nghiên cứu, xin ý kiến và chữ ký đồng thuận tự nguyện từ đối tượng.

Bước 3. Thu thập số liệu lâm sàng và cận lâm sàng

  • Ghi nhận thông tin nhân khẩu học, tiền sử bệnh.
  • Đo chiều cao, cân nặng, tính BMI; đo vòng bụng; đo huyết áp chuẩn.
  • Lấy máu tĩnh mạch vào buổi sáng sau nhịn ăn ≥8 giờ.
  • Xét nghiệm sinh hóa: glucose máu đói, HbA1c, lipid máu.
  • Định lượng leptin và adiponectin huyết tương bằng ELISA.
  • Định lượng insulin đói để tính chỉ số HOMA-IR.

Bước 4. Xử lý và quản lý số liệu

  • Nhập số liệu vào phần mềm Excel, kiểm tra chéo và làm sạch dữ liệu.
  • Chuyển dữ liệu sang SPSS/Stata để phân tích.
  • Mã hóa và bảo mật thông tin cá nhân, chỉ dùng cho mục đích nghiên cứu.

Bước 5. Phân tích thống kê

  • Thống kê mô tả đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng.
  • So sánh trung bình giữa các nhóm (theo giới, độ tuổi, số thành tố HCCH).
  • Phân tích tương quan (Pearson/Spearman) giữa leptin, adiponectin, tỷ số L/A, HOMA-IR và các thành tố HCCH.
  • Hồi quy đa biến để xác định các yếu tố liên quan độc lập.

Bước 6. Báo cáo và công bố kết quả

  • Tổng hợp và trình bày kết quả nghiên cứu.
  • Viết báo cáo luận án và công bố trên các tạp chí khoa học.
  • Đề xuất ứng dụng lâm sàng và định hướng nghiên cứu tiếp theo.

KẾ HOẠCH TRIỂN KHAI NGHIÊN CỨU:

Giai đoạn 1. Chuẩn bị (08/2024 – 10/2025)

  • Hoàn thiện và nộp đề cương nghiên cứu.
  • Xin phê duyệt Hội đồng Khoa học và Hội đồng Đạo đức trong nghiên cứu y sinh, Trường Đại học Y Dược Huế.
  • Chuẩn bị nhân lực, phương tiện, dụng cụ, hóa chất, bộ kit xét nghiệm leptin, adiponectin, insulin.
  • Thiết kế và hiệu chỉnh phiếu thu thập số liệu, chuẩn hóa quy trình đo lường.

Giai đoạn 2. Thu thập số liệu (10/2025 – 03/2026)

  • Tuyển chọn đối tượng theo tiêu chuẩn IDF 2009.
  • Khám lâm sàng, đo nhân trắc (chiều cao, cân nặng, BMI, vòng bụng), đo huyết áp.
  • Lấy máu buổi sáng sau nhịn ăn ≥8 giờ.
  • Xét nghiệm glucose máu đói, HbA1c, lipid máu.
  • Định lượng leptin, adiponectin, insulin bằng ELISA.
  • Tính toán chỉ số HOMA-IR.

Giai đoạn 3. Xử lý và phân tích số liệu (04/2026 – 05/2026)

  • Nhập dữ liệu, kiểm tra và làm sạch số liệu.
  • Thống kê mô tả các biến lâm sàng và cận lâm sàng.
  • So sánh trung bình giữa các nhóm, phân tích tương quan (Pearson/Spearman).
  • Hồi quy đa biến để xác định các yếu tố liên quan độc lập.

Giai đoạn 4. Viết báo cáo và công bố kết quả (06/2026)

  • Tổng hợp và trình bày kết quả nghiên cứu.
  • Viết và hoàn thiện luận án theo góp ý của hội đồng.
  • Chuẩn bị bản thảo bài báo khoa học để công bố.
PDF Download: 0 View: 0