SDH.CK2 Đánh giá kết quả điều trị sâu răng của kỹ thuật trám răng không sang chấn có sử dụng bạc diamine fluor ở trẻ 2 – 4 tuổi
PDF Download: 0 View: 1

Tóm tắt

Bệnh sâu răng là một bệnh nhiễm khuẩn phổ biến nhất ở trẻ em. Sâu răng có thể gây đau, ảnh hưởng đến ăn uống, học hành, nói, vui chơi của trẻ, gây tốn nhiều thời gian và tiền bạc, nếu không điều trị kịp thời có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm [1]. Nhiều trẻ em cần được gây mê để nhổ răng sữa với chi phí điều trị rất lớn và tác động kinh tế xã hội. Tổ chức Y tế Thế giới năm 2018 đã nhận định “Sâu răng trẻ nhỏ là gánh nặng sức khỏe toàn cầu về mặt y tế, xã hội và kinh tế” [2].

Sâu răng trẻ nhỏ tiến triển rất nhanh nên cần phát hiện các tổn thương sớm để ngăn chặn, nếu cần điều trị thì ưu tiên thực hiện các phương pháp không sang chấn [1], [3]. Kỹ thuật trám răng không sang chấn là một kỹ thuật chữa răng đơn giản để phòng ngừa điều trị bệnh sâu răng và hạ thấp tỷ lệ biến chứng do bệnh gây ra được Tổ chức Y tế Thế giới khuyến cáo như là chiến lược toàn cầu. Kỹ thuật này sử dụng các dụng cụ cầm tay đơn giản để mở rộng và loại bỏ các mô răng bị sâu. Sau đó sử dụng vật liệu trám dính nha khoa (thường là Glass Ionomer Cement) có độ nhớt cao để lấp đầy xoang để lấp đầy xoang vừa tạo và che trũng rãnh trên răng [4].

Trong bản Tham vấn toàn cầu của Tổ chức Y tế Thế giới về “Can thiệp cộng đồng để phòng chống Sâu răng trẻ nhỏ” năm 2018, Bạc Diamine Fluor đã được đề nghị như một biện pháp đơn giản, hiệu quả và chi phí thấp để điều trị tình trạng này [2]. Bạc Diamine Fluor Ag(NH3)2F được sử dụng lần đầu tiên tại Nhật Bản cách đây hơn 80 năm và được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia như Argentina, Úc, Brazil và Trung Quốc trong nhiều năm để điều trị sâu răng [5], [6]. Năm 2014 Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã đưa Bạc Diamine Fluor 38% vào danh mục thuốc hạng 2 được phép sử dụng với nguy cơ rủi ro rất thấp [7]. Ngoài việc ngăn chặn sâu răng tiến triển, Bạc Diamine Fluor 38% cũng được sử dụng để điều trị tình trạng nhạy cảm ngà và khử khuẩn chân răng bị nhiễm trùng để dự phòng sâu răng [6]. Bạc Diamine Fluor có thể được sử dụng kết hợp với kỹ thuật trám răng không sang chấn bằng cách bôi Bạc Diamine Fluor ở đáy xoang trước khi trám răng bằng Glass Ionomer Cement. Quy trình này giúp loại bỏ vi khuẩn, tăng cường sức sống của tủy và thúc đẩy quá trình tái khoáng hóa tổn thương sâu răng [8].

Nhiều nghiên cứu trên thế giới khi so sánh hiệu quả của hai phương pháp kể trên, như của Mohammed (2023), Mohammed Aly (2023), Aldosari (2024) đều kết luận việc sử dụng kỹ thuật trám răng không sang chấn kết hợp sử dụng Bạc Diamine Fluor tăng hiệu quả điều trị hơn so với kỹ thuật thông thường [9], [10], [11]. Tương tự với kết quả lâm sàng, Ahmad và cộng sự (2022) phân tích trên phim Xquang cho thấy đối với kỹ thuật trám răng không sang chấn có sử dụng Bạc Diamine Fluor có sự cản quang ở đáy xoang hơn so với kỹ thuật không sử dụng Bạc Diamine Fluor, đều này đồng nghĩa với việc tăng sự tái khoáng ở xoang sâu sau trám [12].

Ở Việt Nam, nhiều nghiên cứu ở các địa phương khác nhau cho thấy tỷ lệ trẻ mắc sâu răng là rất cao: Vĩnh Phúc là 71,3%, Thừa Thiên Huế là 89,1%, Hà Nội là 78,6%, Cần Thơ là 92,7% ....  [13], [14], [15], [16]. Bạc Diamine Fluor được Nguyễn Thị Hoàng Yến báo cáo sử dụng đầu tiên trên trẻ em Việt Nam năm 2015. Nghiên cứu đã chứng minh tác dụng ngăn ngừa sâu răng trên trẻ 2-3 tuổi và bôi 6 tháng một lần có hiệu quả tốt hơn 1 năm 1 lần [17]. Tuy nhiên chưa có nhiều nghiên cứu đánh giá hiệu quả của việc kết hợp kỹ thuật trám răng không sang chấn phối hợp với Bạc Diamine Fluor để điều trị và ngăn ngừa sâu răng ở trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ. Thị xã Hương Thủy với dân số ổn định và ít di chuyển, mang đến một môi trường nghiên cứu lý tưởng. Sự ổn định này tạo thuận lợi cho việc theo dõi và khảo sát lâu dài tình trạng sức khỏe răng miệng của trẻ em, từ đó cung cấp các kết quả nghiên cứu đáng tin cậy. Vì vậy, để khảo sát tình trạng sâu răng ở trẻ em tại địa phương này và bổ sung thêm bằng chứng về hiệu quả của phương pháp kết hợp Bạc Diamine Fluor với kỹ thuật trám răng không sang chấn, chúng tôi tiến hành nghiên cứu với đề tài: “Đánh giá kết quả điều trị sâu răng của kỹ thuật trám răng không sang chấn có sử dụng Bạc Diamine Fluor ở trẻ 2 – 4 tuổi” với hai mục tiêu:

  1. Khảo sát tình trạng sâu răng ở trẻ 2-4 tuổi tại một số trường mầm non ở thị xã Hương Thủy, thành phố Huế.
  2. Đánh giá hiệu quả điều trị và ngăn ngừa sâu răng tái phát của kỹ thuật trám răng không sang chấn có sử dụng Bạc Diamine Fluor ở trẻ 2-4 tuổi.

TỔNG QUAN TÀI LIỆU

  1. Đặc điểm sâu răng ở trẻ nhỏ

Tổn thương SRTN ban đầu xuất hiện như là đốm trắng ở mặt ngoài của răng cửa hàm trên ở vùng tiếp giáp với bờ nướu, sau đó lan đến những răng cối hàm trên, răng cối hàm dưới và hiếm khi ở răng cửa hàm dưới. Tổn thương mất khoáng trở thành tổn thương sâu răng trong vòng 6 đến 12 tháng, và có thể đổi màu từ vàng, nâu, thậm chí đen [23].

Sự phân bố sâu răng giữa các răng cửa hàm trên, hàm dưới và mức độ trầm trọng của tổn thương sâu răng giữa răng cửa và các răng khác phụ thuộc vào 3 yếu tố như sau: trình tự mọc của các răng sữa, sự kéo dài của các thói quen có hại và mô hình cơ vùng miệng của trẻ còn non nớt [23].

Về phương diện lâm sàng, sâu răng ở trẻ nhỏ được phân theo 3 mức độ [24]:

- Độ I (nhẹ đến trung bình): Tổn thương sâu răng liên quan đến răng cối và/hoặc răng cửa. Nguyên nhân thường là do kết hợp giữa thức ăn đặc hoặc hơi đặc sinh acid với vệ sinh răng miệng kém. Thường gặp ở trẻ em từ 2 đến 5 tuổi.

- Độ II (trung bình đến nặng): Tổn thương sâu răng ảnh hưởng đến mặt ngoài, trong của răng cửa hàm trên có hay không có sâu răng cối phụ thuộc vào tuổi của trẻ và giai đoạn bệnh, các răng cửa hàm dưới không bị ảnh hưởng. Nguyên nhân liên quan đến việc sử dụng bú bình hoặc bú mẹ không thích hợp hoặc kết hợp cả hai, có hoặc không có vệ sinh răng miệng kém. Loại SRTN này thường được tìm thấy sớm sau khi mọc chiếc răng đầu tiên. Nếu không kiểm soát tốt sẽ tiến triển thành SRTN độ III.

- Độ III (trầm trọng): Tổn thương sâu răng ảnh hưởng trên hầu hết các răng bao gồm cả răng cửa hàm dưới. Nguyên nhân thường là do sự kết hợp của thực phẩm sinh acid và vệ sinh răng miệng kém, thường xảy ra ở trẻ từ 3 đến 5 tuổi. Dạng sâu răng này có tính lan rộng và liên quan đến toàn bộ mặt răng.

  1. Phân loại sâu răng theo Hệ thống phát hiện và phân loại sâu răng quốc tế

            Phân loại sâu răng của ICDAS gồm 7 mức độ cung cấp phương pháp đánh giá linh hoạt, được quốc tế công nhận. Hệ thống này giúp nha sĩ tích hợp thông tin về răng miệng và bệnh nhân, bao gồm cả nguy cơ sâu răng từ đó xây dựng kế hoạch và quán lý sâu răng một cách hiệu quả trong thực hành lâm sàng và nha dự phòng [30].

Bảng 1. Tiêu chuẩn phát hiện sâu thân răng nguyên phát theo ICDAS [30]

Mã số

Mô tả

0

Lành mạnh

1

Đốm trắng đục (sau khi thổi khô 5 giây)

2

Đổi màu trên men (răng ướt)

3

Vỡ men định khu (không thấy ngà)

4

Bóng đen ánh lên từ ngà

5

Xoang sâu thấy ngà

6

Xoang sâu thấy ngà lan rộng (>1/2 mặt răng)

  1. Kỹ thuật trám răng

3.1. Kỹ thuật trám răng không sang chấn (Atraumatic Restorative Treatment)

Kỹ thuật trám răng không sang chấn (Atraumatic Restorative Treatment - ART) là một phương pháp phục hồi răng sử dụng kỹ thuật xâm lấn tối thiểu để điều trị các tổn thương sâu răng có lỗ sâu. Thủ thuật này bao gồm việc loại bỏ mô sâu bằng dụng cụ cầm tay, sau đó phục hồi lỗ sâu bằng vật liệu liên kết dính giải phóng fluoride, ví dụ như Glass Ionomer Cement (GIC)  [34], [35].

Ngoài ra, kỹ thuật ART cũng tập trung vào việc loại bỏ mô sâu đến ngà răng chắc đối với những tổn thương sâu vừa phải và loại bỏ đến ngà răng mềm đối với các tổn thương sâu để tránh việc lộ tủy. Kỹ thuật này theo khuyến nghị của Tổ chức Hợp tác đồng thuận về sâu răng quốc tế (ICCC) nhằm đạt hiệu quả cao trong việc phục hồi và bảo vệ sức khỏe răng miệng [36].

Phương pháp này mang lại nhiều lợi ích, bao gồm việc chuẩn bị khoang răng ít xâm lấn so với các kỹ thuật truyền thống, chi phí thấp và giúp giảm lo âu cho bệnh nhân, đặc biệt là ở trẻ em. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy tỷ lệ thất bại trong phục hồi ART cao gấp 1,6 lần so với phục hồi bằng GIC thông thường. Một trong những nguyên nhân chủ yếu dẫn đến thất bại trong phục hồi ART là sự xuất hiện của sâu răng thứ phát ở vùng viền, do các khe hở quanh viền phục hồi [37]. Ngoài ra, vi khuẩn còn sót lại sau khi nạo bằng tay có thể tồn tại trong hơn hai năm và tiếp tục góp phần vào sự tiến triển của sâu răng [38].

3.2. Kỹ thuật trám răng không sang chấn có sử dụng Bạc Diamine Fluor (Silver Modified Atraumatic Restorative Treatment)

Tác dụng kháng khuẩn và khả năng tái khoáng hóa của Bạc Diamine Fluor (SDF) kết hợp với khả năng giải phóng fluoride của thủy tinh ionomer (GIC) có thể tạo ra sự hiệp đồng mạnh mẽ, góp phần đảm bảo thành công cho phương pháp trám răng không sang chấn (ART) bằng cách giảm thiểu sự xuất hiện của sâu răng thứ phát. Chính vì vậy, việc sử dụng SDF được khuyến nghị trước khi tiến hành phục hồi bằng phương pháp ART, mặc dù SDF có thể gây ra tình trạng đổi màu cho răng [39].

Việc sử dụng GIC để phục hồi các tổn thương sâu qua phương pháp ART, sau khi đã áp dụng SDF, có thể mang lại lợi ích vượt trội, vì nó giúp hạn chế khả năng tiếp xúc với carbohydrate có thể lên men và tăng cường hiệu quả ngăn ngừa sâu răng nhờ tác dụng kháng khuẩn và tái khoáng hóa của SDF [39].

Chính vì những ưu điểm này, phương pháp điều trị này đã được các bậc phụ huynh dễ dàng đón nhận, đồng thời nâng cao sự hài lòng của họ đối với sức khỏe răng miệng của con mình [40].

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Bước 1: Chọn mẫu

- Bệnh nhân được thăm khám, phát hiện và phân loại tổn thương sâu răng theo ICDAS.

- Các bệnh nhân thỏa mãn các tiêu chuẩn chọn mẫu và tiêu chuẩn loại trừ của nghiên cứu sẽ được giải thích, thông báo quy trình thực hiện nghiên cứu.

Bước 2: Thu thập thông tin

- Thu thập số liệu của bệnh nhân bằng phiếu câu hỏi và khám lâm sàng.

- Bảng câu hỏi bao gồm các thông tin về tuổi, giới tính, địa chỉ liên lạc và một số yếu tố liên quan.

- Những người tham gia nghiên cứu sẽ được khám lâm sàng một cách toàn diện. Từ đó sẽ ghi nhận được tình trạng sâu răng theo phân loại, đồng thời có kế hoạch điều trị cho bệnh nhân.

- Đánh giá mức độ sâu răng ICDAS theo tiêu chuẩn chọn mẫu:

+ Mã 4: Ánh đen của ngà bên dưới

+ Mã 5: Xoang sâu thấy ngà

+ Mã 6: Xoang sâu thấy ngà lan rộng (hơn một nửa mặt răng)

Bước 3: Phân nhóm nghiên cứu

Hai kỹ thuật được sử dụng khi điều trị sâu RCS theo thiết kế nửa miệng:

            - Nhóm 1: Trám răng không sang chấn không bôi Bạc Diamine Flour.

            - Nhóm 2: Trám răng không sang chấn có bôi Bạc Diamine Flour.

Bước 4: Can thiệp điều trị

Quy trình điều trị cho mỗi nhóm như sau:

- Nhóm 1: Trám răng không sang chấn không bôi Bạc Diamine Flour.

+ Bước 1:  Đeo thiết bị bảo vệ cá nhân: kính an toàn và tấm lót cho trẻ.

+ Bước 2:  Loại bỏ các mảnh vụn thức ăn, chất bám trên bề mặt sâu bằng kem đánh răng.

+ Bước 3:  Cô lập bằng gạc, cuộn bông, hút nước bọt và lau khô bằng viên bông.

+ Bước 4: Trám GIC vào xoang sâu. Sử dụng kỹ thuật "đẩy bằng ngón tay" trong đó ngón tay đeo găng được bôi trơn bằng dung dịch phủ của nhà sản xuất được sử dụng để dàn trãi GIC và đồng thời loại bỏ vật liệu thừa.

+ Bước 5:  Hoàn thiện và đánh bóng nên thoa lớp phủ của nhà sản xuất GIC.

- Nhóm 2: Trám răng không sang chấn có bôi Bạc Diamine Flour..

+ Bước 1:  Đeo thiết bị bảo vệ cá nhân: kính an toàn và tấm lót cho trẻ.

+ Bước 2:  Loại bỏ các mảnh vụn thức ăn, chất bám trên bề mặt sâu bằng kem đánh răng để tăng cường tiếp xúc trực tiếp của SDF với ngà răng sâu.

+ Bước 3:  Thoa vaselin vào các vùng quanh miệng và/các mô mềm có khả năng tiếp xúc với SDF. Cần cẩn thận để vaseline không tiếp xúc với tổn thương sâu răng vì nó có thể ức chế sự hấp thụ SDF và ảnh hưởng đến sự liên kết.

+ Bước 4:  Cô lập bằng gạc, cuộn bông, hút nước bọt và lau khô bằng viên bông.

+ Bước 5:  Nhỏ 1 giọt SDF vào đĩa nhựa dùng một lần và sử dụng chổi nhỏ để thoa lên vùng sang thương sâu răng với động tác chà xát. Để SDF tại chỗ trong 1 phút.

+ Bước 6: Sau đó, nên loại bỏ phần thừa bằng bông gòn hoặc gạc.

+ Bước 7:  Đặt KI (kali iodide, sử dụng KI loại bỏ vết đen của SDF trên mô sâu răng) vào một đĩa riêng và sử dụng một chổi nhỏ riêng nhúng hoàn toàn trong KI để bôi lên mô sâu đã xử lý bằng SDF. Bôi KI nhiều lần từ một đến ba lần cho đến khi chất kết tủa trắng chuyển sang không màu. Đợi 5 đến 10 giây giữa các lần bôi và loại bỏ phần thừa bằng bông. Rửa sạch bằng nước và để khô.

+ Bước 8: Trám GIC vào xoang sâu. Sử dụng kỹ thuật "đẩy bằng ngón tay" trong đó ngón tay đeo găng được bôi trơn bằng dung dịch phủ của nhà sản xuất được sử dụng để dàn trãi GIC và đồng thời loại bỏ vật liệu thừa.

+ Bước 9:  Hoàn thiện và đánh bóng nên thoa lớp phủ của nhà sản xuất GIC.

+ Bước 10:  Lật ngược toàn bộ bông, cọ siêu nhỏ và đĩa dappen đã sử dụng vào găng tay để SDF không nhỏ giọt xuống bất kỳ bề mặt tiếp xúc.

Sau khi điều trị, tư vấn cách vệ sinh răng miệng cho bệnh nhân.

Bước 5: Tái khám định kỳ và đánh giá kết quả điều trị

- Mỗi bệnh nhân sẽ được theo dõi, đánh giá kết quả điều trị sau 3 tháng, 6 tháng, 9 tháng. Kết quả đánh giá sau mỗi lần tái khám sẽ được ghi chép và lưu trữ trong hồ sơ nghiên cứu của bệnh nhân.

Các tiêu chí đánh giá:

            + Đánh giá miếng trám theo tiêu chuẩn Francis (2016).

            + Sự tồn tại của răng

PDF Download: 0 View: 1